Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV19 điều hòa Daikin âm trần cassette 21.000 BTU 1 chiều ga R410A
- Thương hiệu: Điều hòa Daikin
- Model: FCNQ21MV1/RNQ21MV19
- Công suất: 21.000BTU
- Bảo hành: 12 tháng toàn máy và 04 năm với máy nén
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại máy: Một chiều
- Công nghệ inverter: loại không inverter
- Trong kho: Có hàng
- 32.200.000 27.048.000 ₫
- Giá bao gồm thuế VAT
Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV19
Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV19 âm trần cassette 21.000 BTU 1 chiều
Thông tin: Điều hòa Cassette 1 chiều Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV1 + BRC1C61 21.000BTU
Máy lạnh Daikin FCNQ21MV1 thiết kế với hướng gió thổi tròn và độ ồn thấp, mang lại sự thoải mái cho người tiêu dùng. Máy lạnh Daikin FCNQ21MV1 hoạt động với công suất lên đến 2.5Hp, thích hợp với những văn phòng công ty hay không gian phòng khách lớn với diện tích 25-30 mét vuông. Máy lạnh Daikin FCNQ21MV1 mang thiết kế âm trần đem đến sự hiện đại và sang trọng cho không gian lắp đặt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Thiết kế âm trần mang tính thẩm mỹ cao và dễ dàng lắp đặt.
Công suất hoạt động 2.5Hp thích hợp với không gian phòng từ 25-30 mét vuông.
Vận hành êm ái với độ ồn thấp.
Cách tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn.
Sử dụng gas R-410A.
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ21MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ21MV19 | ||
Y1 | ||||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | ||||
Công suất lạnh | kW | 2.8 | ||
Btu/h | 6.2 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 21,000 | |
COP | W/W | 2.21 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 35/28 | ||
cfm | 21/13.5 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 741/477 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 1.8 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.5 | ||
Độ ồn | dB(A) | 52 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 49 | |
Y1 | kg | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |